like/ love/ enjoy + V.ing: thích làm gì
hate + V.ing: ghét làm gì
finish + V.ing: hoàn thành
stop + V.ing: dừng làm gì
start/ begin + V.ing/ to V: bắt đầu làm gì
to choose to do: chọn làm gì
decide to do: quyết định làm gì
forget to do: quên làm gì (chưa làm)
forget doing: quên đã làm gì ( đã làm nhưng quên)
promise to do: hứa làm gì
manage to do = succeed in doing: thành công trong việc làm gì
need to do = need do: cần làm gì
help (sb) (to) do: giúp (ai) làm gì
hope to do: hy vọng làm gì
try to do: cố gắng làm gì
want to do: muốn làm gì